Product Description
Van cổng ty chìm nắp chụp thường được chôn ngầm trong lòng đất và được đóng mở bằng cách xoay nắp chụp. Trên nắp chụp được bảo vệ bằng hộp van. Do được chôn trong lòng đất nên chúng ta phải lựa chọn 1 dòng van tốt và vận hành nhẹ. Để đáp ứng được như cầu đó thì lựa chọn hãng Van ARV là thích hợp nhất bởi sản phẩm đã được đăng ký nhãn hiệu độc quyền. Sản phẩm được bảo hành 18 tháng và kèm theo chứng chỉ: CO, CQ, Packinglist, Vận đơn. Van với ưu điểm vận hành nhẹ và được sơn phủ Eboxy cả 2 mặt nên hoàn toàn an toàn với nước sạch. Kích cỡ của van từ DN50 (2″) đến DN1000(48″).
Van thường đặt lắp đặt thêm phụ kiện là Khớp nối mềm dạng BE, EE và được lắp đặt cũng như tháo lắp và bảo trì bảo dưỡng được dễ dàng và thường được dùng ở đây là Khớp nối mềm BE với cấu tạo là mặt bích được nối với van cổng ty chìm nắp chụp và đầu kia được nối trực tiếp với ống.
Hình ảnh Van cổng ty chìm nắp chụp:
Thông số kỹ thuật:
- Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
- Xuất xứ: Malaysia.
- Áp suất làm việc: PN10/16 ( Áp suất kiểm thử: 24 Kgf/cm²).
- Dãi kích cỡ: DN50 (2″) đến DN1000(48″).
- Khoảng cách giữa 2 mặt bích theo tiêu chuẩn: BS5163.
- Van được lắp mặt bích và được khoan lỗ theo tiêu chuẩn EN 1092-2.
- Vật liệu: Thân Gang, lá van bằng gang hình nêm và bọc cao su EPDM.
- Nhiệt độ làm việc: 0~80º.
Cấu tạo và thông số kích thước:
Cấu tạo Van cổng ty chìm nắp chụp là Van cổng ty chìm và khác nhau ở vận hành. Nếu van cổng ty chìm tay quay thì vận hành bằng quay vô lăng để đóng mở thì dạng nắp chụp lại vận hành bằng xoay nắp chụp.
DN | Chiều dài L (mm) BS 5163 | D | K | n-d |
40. | 165 | 150 | 110 | 4Φ19 |
50. | 178 | 165 | 125 | 4Φ19 |
65. | 190 | 185 | 145 | 4Φ19 |
80. | 208 | 200 | 160 | 8Φ19 |
100. | 229 | 220 | 200 | 8Φ19 |
125. | 254 | 250 | 210 | 8Φ19 |
150. | 267 | 285 | 240 | 8Φ19 |
200. | 292 | 340 | 295 | 8Φ23/12Φ23 |
250. | 230 | 395/405 | 350/355 | 12Φ23/12Φ28 |
300. | 356 | 445/460 | 400/410 | 12Φ23/12Φ28 |
350. | 381 | 505/520 | 460/470 | 16Φ23/16Φ28 |
400. | 406 | 565/580 | 515/525 | 16Φ28/16Φ31 |
450. | 432 | 615/640 | 565/585 | 20Φ28/20Φ31 |
500. | 457 | 670/715 | 620/650 | 20Φ28/20Φ34 |
600. | 508 | 780/840 | 725/770 | 20Φ31/20Φ37 |
700. | 610 | 895/910 | 840 | 24Φ31/24Φ37 |
800. | 660 | 1015/1025 | 959 | 24Φ34/24Φ41 |
1000. | 813 | 1230/1255 | 1160/1170 | 28Φ37/28Φ44 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.